Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỹ sư thuỷ lực
- hydraulic engineer
* Từ tham khảo/words other:
-
xàng xàng
-
xàng xê
-
xằng xiên
-
xằng xịt
-
xăng xu pe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỹ sư thuỷ lực
* Từ tham khảo/words other:
- xàng xàng
- xàng xê
- xằng xiên
- xằng xịt
- xăng xu pe