Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ký sinh trùng
- parasite|= ký sinh trùng học parasitology|= bệnh do ký sinh trùng gây ra parasitic disease
* Từ tham khảo/words other:
-
sống dường như có phép màu phù hộ
-
sống giản dị và bình lặng
-
song giao
-
sóng gió
-
sóng gió vùi dập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ký sinh trùng
* Từ tham khảo/words other:
- sống dường như có phép màu phù hộ
- sống giản dị và bình lặng
- song giao
- sóng gió
- sóng gió vùi dập