kỳ quan | * noun -wonder; strange thing =bảy kỳ quan trên thế giới+the seven wonders of the world |
kỳ quan | - wonder|= bảy kỳ quan thế giới : bảy công trình nghệ thuật và kiến trúc được người hy lạp và la mã cổ đại xem là những cấu trúc phi thường nhất trong thời cổ đại seven wonders of the world : seven works of art and architecture regarded by ancient greeks and romans as the most extraordinary structures of antiquity |
* Từ tham khảo/words other:
- cái việc
- cái vỏ
- cái vỗ
- cái vồ lớn
- cái vòng xỏ mũi