kỷ niệm | * noun -memory; souvenir; keep sake =những kỷ niệm hãy còn nóng hổi+Memories still green * verb -to commemorate =lễ kỷ niệm+commemoration |
kỷ niệm | - memory; souvenir; remembrance|= những kỷ niệm thời thơ ấu childhood memories|= những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn thời đi học/đi lính/ở tù memories of schooldays/of the army/of captivity|- xem vật kỷ niệm|= cái trâm này là kỷ niệm của bà tôi để lại this brooch is a keepsake from my grandmother|- to commemorate|= tổ chức mít tinh kỷ niệm ngày quốc tế lao động to commemorate may day with a meeting; to hold a meeting in commemoration of may day |
* Từ tham khảo/words other:
- cái xấu lan nhanh
- cái xiên
- cái xỏ dây
- cải xoăn
- cải xoong