Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỷ niệm bốn trăm năm
* dtừ|- quatercentenary
* Từ tham khảo/words other:
-
đường khâu chữ chi
-
đường khâu lược
-
đường khâu mắt xích
-
đường khâu nổi vết thương
-
dương khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỷ niệm bốn trăm năm
* Từ tham khảo/words other:
- đường khâu chữ chi
- đường khâu lược
- đường khâu mắt xích
- đường khâu nổi vết thương
- dương khí