Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ nghỉ cuối tuần
- weekend|= được hưởng kỳ nghỉ cuối tuần kéo dài hai ngày to enjoy a two-day weekend
* Từ tham khảo/words other:
-
màng não viêm
-
màng ngăn
-
màng ngoài tim
-
mạng người
-
máng nhào bột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ nghỉ cuối tuần
* Từ tham khảo/words other:
- màng não viêm
- màng ngăn
- màng ngoài tim
- mạng người
- máng nhào bột