kỹ lưỡng | - careful; cautious&|= lái xe kỹ lưỡng nhé drive carefully!|= bà ấy kỹ lưỡng tiền bạc lắm she's very careful with her money|- fussy; particular|= anh ta ăn uống/ăn mặc rất kỹ lưỡng he's very fussy about his food/about what he wears; he's very particular about his food/about the way he dresses |
* Từ tham khảo/words other:
- bắt ai làm việc cật lực
- bắt ai phải công nhận một chính sách
- bắt ai phải hành động hơi sớm
- bắt ai phải phục tùng
- bắt ai sống một cuộc đời khổ cực