Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ hình
- (cũ) extraordinary form, unusual form|= kỳ hình quái trạng monstruosity
* Từ tham khảo/words other:
-
rành rẽ
-
rãnh rỗi
-
rảnh rỗi
-
rành rọt
-
rãnh rót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ hình
* Từ tham khảo/words other:
- rành rẽ
- rãnh rỗi
- rảnh rỗi
- rành rọt
- rãnh rót