kỷ | - Small table =kỷ chè khảm xà cừ+A small mother-of-pearl inlaid tea-table -The sixth Heavenly stem. -(địa lý) Period =Kỷ Giu-ra+Jurassic period |
kỷ | - small table|= kỷ chè khảm xà cừ a small mother-of-pearl inlaid tea-table|- the sixth heavenly stem; * địa lý period|= kỷ giu-ra jurassic period |
* Từ tham khảo/words other:
- cái vồ lớn
- cái vòng xỏ mũi
- cái vượt hơn hẳn
- cải xa-voa
- cái xấu