kỹ | * adj - careful; painstaking =một việc làm kỹ+a careful piece of work |
kỹ | - close; minute; cautious; careful|= hãy xem kỹ những con số này! have a close look at these figures!|= một việc làm kỹ a careful piece of work|- minutely; cautiously; carefully|= nhìn kỹ có thể thấy một vết nứt nhỏ trong đó if you look very carefully, you can see a tiny crack in it |
* Từ tham khảo/words other:
- cái xiên
- cái xỏ dây
- cải xoăn
- cải xoong
- cái xuất sắc