Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kỳ đà
* noun
-varan; monitor
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kỳ đà
* dtừ|- varan; iguanacon kỳ đà
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi vặt với nhau
-
cái vĩ
-
cái vỉ nướng bánh
-
cái việc
-
cái vỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kỳ đà
* Từ tham khảo/words other:
- cãi vặt với nhau
- cái vĩ
- cái vỉ nướng bánh
- cái việc
- cái vỏ