Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kíu kịt
- groan|= gánh gạo nặng kíu kịt a groaning load of rice in two baskets hanging from a shoulder pole|= chiếc xe bò kíu kịt lên dốc the ox-cart was groaning up the hill|- kĩu cà kĩu kịt (láy, ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với
-
tô thắm
-
tớ thì thôi
-
to thớ
-
tổ thợ sắp chữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kíu kịt
* Từ tham khảo/words other:
- tỏ thái độ vênh váo đắc thắng đối với
- tô thắm
- tớ thì thôi
- to thớ
- tổ thợ sắp chữ