Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh vĩ
- (Máy kinh vĩ) Theodolite
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh vĩ
- (máy kinh vĩ) theodolite
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tiến quản lý
-
cái tiếp xúc
-
cải tính
-
cải tính lại
-
cái tinh vi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh vĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cải tiến quản lý
- cái tiếp xúc
- cải tính
- cải tính lại
- cái tinh vi