kính trọng | - Respect =Học trò thì phải kính trọng thầy giáo+Pupils must respect their teachers |
kính trọng | - respect|= học trò thì phải kính trọng thầy giáo pupils must respect their teachers|= ông ta là người mà tôi kính trọng nhất trong gia đình này i respect him above all others in this family |
* Từ tham khảo/words other:
- cái trội hơn hẳn
- cái trống
- cái trụ
- cái trừ tà
- cai tù