Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh thánh
* noun
- the Bible
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh thánh
- scripture; holy writ; bible|= kinh thánh vẫn là sách có nhiều người đọc nhất trong tất cả các sách the bible remains the most widely-read of all books
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thuộc loại nhất
-
cái thụt
-
cải tiến
-
cải tiến để xóa bỏ
-
cải tiến quản lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh thánh
* Từ tham khảo/words other:
- cái thuộc loại nhất
- cái thụt
- cải tiến
- cải tiến để xóa bỏ
- cải tiến quản lý