Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tế tài chính
- Economy and finance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh tế tài chính
- economy and finance; economic and financial|= tình hình kinh tế tài chính ở những vùng bị bão economic and financial situation in the storm-stricken areas
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thứ một nghìn
-
cái thúng
-
cái thuộc loại nhất
-
cái thụt
-
cải tiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tế tài chính
* Từ tham khảo/words other:
- cái thứ một nghìn
- cái thúng
- cái thuộc loại nhất
- cái thụt
- cải tiến