Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh tài
- (kinh tế tài chính) (nói tắt) Econmy and finance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh tài
- (kinh tế tài chính)(nói tắt) econmy and finance
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thớt
-
cái thu hút
-
cái thu lôi
-
cái thứ một nghìn
-
cái thúng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh tài
* Từ tham khảo/words other:
- cái thớt
- cái thu hút
- cái thu lôi
- cái thứ một nghìn
- cái thúng