Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh sư
- như kinh đô
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh sư
- như kinh đô
* Từ tham khảo/words other:
-
cái thông dò
-
cái thòng lọng
-
cái thớt
-
cái thu hút
-
cái thu lôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh sư
* Từ tham khảo/words other:
- cái thông dò
- cái thòng lọng
- cái thớt
- cái thu hút
- cái thu lôi