Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh phong
- Epileptic convulsion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kinh phong
- epileptic convulsion
* Từ tham khảo/words other:
-
cải thiện điều kiện vệ sinh
-
cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
-
cai thợ
-
cái thông
-
cái thông dò
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh phong
* Từ tham khảo/words other:
- cải thiện điều kiện vệ sinh
- cải thiện vẻ bề ngoài của cái gì
- cai thợ
- cái thông
- cái thông dò