Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kinh doanh giải trí
- entertainment business/industry; show business; leisure industry; showbiz
* Từ tham khảo/words other:
-
đất phèn
-
đặt phịch
-
đất phiên ly
-
đất phong
-
đất phong của tử tước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kinh doanh giải trí
* Từ tham khảo/words other:
- đất phèn
- đặt phịch
- đất phiên ly
- đất phong
- đất phong của tử tước