Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính chắn gió
- windshield; windscreen
* Từ tham khảo/words other:
-
lời giáo đầu
-
lời giáo huấn
-
lời giễu cợt
-
lời giễu cợt cay độc
-
lợi gió xuôi hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính chắn gió
* Từ tham khảo/words other:
- lời giáo đầu
- lời giáo huấn
- lời giễu cợt
- lời giễu cợt cay độc
- lợi gió xuôi hơn