Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kính bẩm
- report respectfully (used in addressing superior)
* Từ tham khảo/words other:
-
sản sinh ra chất nhầy
-
sấn sổ
-
sán sơ mít
-
săn sóc
-
săn sóc chu đáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kính bẩm
* Từ tham khảo/words other:
- sản sinh ra chất nhầy
- sấn sổ
- sán sơ mít
- săn sóc
- săn sóc chu đáo