Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kín miệng
- Discreet, guarded in what one say s
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kín miệng
- discreet; reserved; reticent; secretive
* Từ tham khảo/words other:
-
cải tà quy chánh
-
cải tà quy chính
-
cải tà quy chính lại
-
cải tâm
-
cải tâm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kín miệng
* Từ tham khảo/words other:
- cải tà quy chánh
- cải tà quy chính
- cải tà quy chính lại
- cải tâm
- cải tâm lại