Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kìn kìn
- in flocks|= người kéo đến kìn kìn the people come in flocks
* Từ tham khảo/words other:
-
ngoang ngoảng
-
ngoảnh
-
ngoảnh bỏ đi
-
ngoảnh đi
-
ngoảnh lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kìn kìn
* Từ tham khảo/words other:
- ngoang ngoảng
- ngoảnh
- ngoảnh bỏ đi
- ngoảnh đi
- ngoảnh lại