Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kín gió
- out of the wind; airtight|= chúng ta đứng ở đây kín gió hơn let's stand here because it will be more out of the wind
* Từ tham khảo/words other:
-
mạn tàu nổi trên mặt nước
-
mằn thắn
-
mãn thanh
-
màn thầu
-
mần thinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kín gió
* Từ tham khảo/words other:
- mạn tàu nổi trên mặt nước
- mằn thắn
- mãn thanh
- màn thầu
- mần thinh