Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim loại có platin
* dtừ|- platinum metal
* Từ tham khảo/words other:
-
xong hẳn
-
xông khói
-
xông lên
-
xõng lưng
-
xông lưu huỳnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim loại có platin
* Từ tham khảo/words other:
- xong hẳn
- xông khói
- xông lên
- xõng lưng
- xông lưu huỳnh