Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim khâu
- sewing needle
* Từ tham khảo/words other:
-
rít lên
-
rít lên in tai nhức óc
-
rít một hơi
-
rít răng
-
rít róng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim khâu
* Từ tham khảo/words other:
- rít lên
- rít lên in tai nhức óc
- rít một hơi
- rít răng
- rít róng