Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim
* noun
- needle; hand
=kim chỉ giờ+Hour-hand
-Metal
=kỹ nghệ luyện kim+the metal industries
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim
- needle|= kim nam châm magnetic needle|- hand (of clock)|= kim chỉ giờ hour hand|= kim chỉ phút minute hand|- metal
* Từ tham khảo/words other:
-
cai nô
-
cái nổ
-
cái nơ
-
cái nọ nuối đuôi cái kia
-
cái nôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim
* Từ tham khảo/words other:
- cai nô
- cái nổ
- cái nơ
- cái nọ nuối đuôi cái kia
- cái nôi