Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kim cải
- (cũ) Conjugal attachment, cojugon union
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kim cải
- (cũ) conjugal attachment, cojugon union
* Từ tham khảo/words other:
-
cải nồi
-
cải ốc tai
-
cái phải gánh vác
-
cái phân
-
cái phụ vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kim cải
* Từ tham khảo/words other:
- cải nồi
- cải ốc tai
- cái phải gánh vác
- cái phân
- cái phụ vào