Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệu tay
- chair (in a chair made of clasped hands)|= hai trẻ em kiệu tay một em khác two little boys chaired a third one (in their clasped hands)
* Từ tham khảo/words other:
-
có răng sứt
-
có rãnh
-
có rào mắt cáo
-
có rất nhiều
-
có rất nhiều người khờ dại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệu tay
* Từ tham khảo/words other:
- có răng sứt
- có rãnh
- có rào mắt cáo
- có rất nhiều
- có rất nhiều người khờ dại