Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệu
* noun
- palanquin, palanqueen
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiệu
* dtừ|- palanquin, palanqueen
* Từ tham khảo/words other:
-
cãi những vụ lặt vặt
-
cai nô
-
cái nổ
-
cái nơ
-
cái nọ nuối đuôi cái kia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệu
* Từ tham khảo/words other:
- cãi những vụ lặt vặt
- cai nô
- cái nổ
- cái nơ
- cái nọ nuối đuôi cái kia