Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếu bệnh
- Decline on pretext of inllness
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiếu bệnh
- xem cáo bệnh
* Từ tham khảo/words other:
-
cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
-
cái nhìn thấy
-
cãi những vụ lặt vặt
-
cai nô
-
cái nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếu bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
- cái nhìn thấy
- cãi những vụ lặt vặt
- cai nô
- cái nổ