Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệt xuất
- Towering,pre-eminent
=Vị anh hùng kiệt xuất+A pre-eminent hero
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiệt xuất
- towering; preeminent|= vị anh hùng kiệt xuất a preeminent hero
* Từ tham khảo/words other:
-
cái ngăn cản
-
cái ngăn chặn
-
cái ngáng đường
-
cái ngắt điện
-
cái nghiệm áp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệt xuất
* Từ tham khảo/words other:
- cái ngăn cản
- cái ngăn chặn
- cái ngáng đường
- cái ngắt điện
- cái nghiệm áp