Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiết lõ đít
* thngữ|- to be broken to the wide|* ttừ|- stone-broke, stony
* Từ tham khảo/words other:
-
cái bôn
-
cải brussels
-
cải bruxen
-
cái bù
-
cái bừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiết lõ đít
* Từ tham khảo/words other:
- cái bôn
- cải brussels
- cải bruxen
- cái bù
- cái bừa