Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếp trước
* noun
-past life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiếp trước
- one's previous incarnation|= hẳn là hắn đã biết tôi từ kiếp trước! he must have known me in a previous incarnation!
* Từ tham khảo/words other:
-
cái này chẳng dùng làm gì được
-
cái này có thể coi là vĩnh viễn
-
cái nạy nắp thùng
-
cái này thật vô cùng thú vị
-
cái neo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếp trước
* Từ tham khảo/words other:
- cái này chẳng dùng làm gì được
- cái này có thể coi là vĩnh viễn
- cái nạy nắp thùng
- cái này thật vô cùng thú vị
- cái neo