Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếp
* noun
- life; generation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiếp
- incarnation
* Từ tham khảo/words other:
-
cái nằm ngoài
-
cái này cái nọ
-
cái này chẳng dùng làm gì được
-
cái này có thể coi là vĩnh viễn
-
cái nạy nắp thùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- cái nằm ngoài
- cái này cái nọ
- cái này chẳng dùng làm gì được
- cái này có thể coi là vĩnh viễn
- cái nạy nắp thùng