Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến trúc sư
- Architect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiến trúc sư
- architect|= bằng kiến trúc sư degree in architecture|= hành nghề kiến trúc sư to practise as an architect
* Từ tham khảo/words other:
-
cái lót bánh mì
-
cái lót trục
-
cải lương
-
cãi lý
-
cãi lý đến cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến trúc sư
* Từ tham khảo/words other:
- cái lót bánh mì
- cái lót trục
- cải lương
- cãi lý
- cãi lý đến cùng