Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên trì làm
* thngữ|- to peg away at
* Từ tham khảo/words other:
-
quang đãng
-
quang đăng
-
quang dầu
-
quãng dây
-
quăng dây buộc mép buồm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên trì làm
* Từ tham khảo/words other:
- quang đãng
- quang đăng
- quang dầu
- quãng dây
- quăng dây buộc mép buồm