Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến thức chuyên môn
- specialist knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
thêm vào
-
thêm vào coi như bổ sung
-
thêm vào coi như phụ lục
-
thêm vào điều này
-
thêm vào đó
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến thức chuyên môn
* Từ tham khảo/words other:
- thêm vào
- thêm vào coi như bổ sung
- thêm vào coi như phụ lục
- thêm vào điều này
- thêm vào đó