Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiến giải
- Interpretation
=Những lời có nhiều kiến giải khác nhau+Words having many interpretation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiến giải
- interpretation|= những lời có nhiều kiến giải khác nhau words having many interpretation
* Từ tham khảo/words other:
-
cái làm tăng
-
cái làm thoái chí
-
cái lao
-
cái lấy ráy tai
-
cãi lẽ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiến giải
* Từ tham khảo/words other:
- cái làm tăng
- cái làm thoái chí
- cái lao
- cái lấy ráy tai
- cãi lẽ