Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiên định
* adj
- firm, consistent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiên định
- firm; consistent; steady; steadfast
* Từ tham khảo/words other:
-
cái kỳ lạ
-
cái kỳ lạ nhất thời
-
cái kỳ quái
-
cải lá
-
cái lách cách để đuổi chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiên định
* Từ tham khảo/words other:
- cái kỳ lạ
- cái kỳ lạ nhất thời
- cái kỳ quái
- cải lá
- cái lách cách để đuổi chim