kiên cường | - steadfast; resilient; unyielding|= nhân dân kiên cường unyielding people|= việt nam luôn được xem là một đất nước kiên cường, đủ sức đánh đuổi hoặc ngăn chặn những thế lực tiêu cực vietnam is always viewed as a resilient nation capable of driving out or holding off negative forces |
* Từ tham khảo/words other:
- dùng năng lượng nguyên tử làm sức đẩy
- dung nạp
- dựng nên
- đừng nên
- đừng ngăn cản