kiếm tiền | - to earn money; to get money; to make money|= cô ấy làm gì để kiếm tiền? how did she make her money?|= ngành công nghiệp 3 g vẫn chưa xác định được những dịch vụ này là gì và làm sao kiếm tiền từ những dịch vụ đó the 3g industry has not yet figured out how to define 3g services, much less how to make money from them |
* Từ tham khảo/words other:
- lấy hai vợ
- lấy hạt
- lấy hẹn
- lấy hết
- lấy hồ