Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiếm thấy
- to find|= nếu kiếm thấy quyển sách đó, anh phải trả cho thư viện ngay if you find that book, you must return it immediately to the library
* Từ tham khảo/words other:
-
không diễn cảm
-
không điển hình
-
không diễn tả được
-
không điệu bộ
-
không điều độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiếm thấy
* Từ tham khảo/words other:
- không diễn cảm
- không điển hình
- không diễn tả được
- không điệu bộ
- không điều độ