Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm soát âm lượng
- volume control
* Từ tham khảo/words other:
-
bông hạt
-
bông hoa
-
bông hoa mới hé
-
bông hoa nhỏ
-
bóng hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm soát âm lượng
* Từ tham khảo/words other:
- bông hạt
- bông hoa
- bông hoa mới hé
- bông hoa nhỏ
- bóng hơn