Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiệm lực
- economy force
* Từ tham khảo/words other:
-
máy stereo
-
máy tách
-
máy tái sinh
-
máy tán
-
máy tán đinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiệm lực
* Từ tham khảo/words other:
- máy stereo
- máy tách
- máy tái sinh
- máy tán
- máy tán đinh