kiếm được | - to find|= muốn kiếm được việc làm thì phải xông xáo lên you have to put yourself out if you want to find a job|- to get; to procure; to earn|= mỗi tháng cô ấy kiếm được bao nhiêu? how much does she earn a month?|= đừng phung phí những đồng tiền mà anh đã vất vả lắm mới kiếm được! don't waste your hard-earned wages! |
* Từ tham khảo/words other:
- đay đảy
- đây đẩy
- đầy dẫy
- đầy đẫy
- dây đầy máu