Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kịch một hồi
- one - act play
* Từ tham khảo/words other:
-
khung cánh cửa sổ
-
khung cảnh hoạt động
-
khung chắn lò sưởi
-
khung chắn nối thêm
-
khung chậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kịch một hồi
* Từ tham khảo/words other:
- khung cánh cửa sổ
- khung cảnh hoạt động
- khung chắn lò sưởi
- khung chắn nối thêm
- khung chậu