Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kích cỡ
- Dimention; size
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kích cỡ
- dimension; size|= kích cỡ tập tin file size|= phân loại theo kích cỡ to classify by size/in order of size/according to size
* Từ tham khảo/words other:
-
cái gấp đôi
-
cái gạt vật chướng ngại
-
cái gây ra sự sa sút
-
cái ghẻ
-
cái ghi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kích cỡ
* Từ tham khảo/words other:
- cái gấp đôi
- cái gạt vật chướng ngại
- cái gây ra sự sa sút
- cái ghẻ
- cái ghi