Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ki lô mét
- kilometre|= có nhiều nơi gió thổi tới 120 ki lô mét/giờ there are gusts of wind reaching 120 km/h in places
* Từ tham khảo/words other:
-
đập vụn ra
-
đập vụn tan thành
-
đập vút vút
-
đạp xe đạp
-
đạp xích lô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ki lô mét
* Từ tham khảo/words other:
- đập vụn ra
- đập vụn tan thành
- đập vút vút
- đạp xe đạp
- đạp xích lô